Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 20-10-2021 - Cập nhật lúc 16:43 15/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 20-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 16:43 15/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 103 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 26 ngoại tệ tăng giá và 107 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,588.00 16,717.00 17,311.00
Đô la Canada CAD 18,162 18,235 18,619
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,391 25,172
Euro EUR 25,792 26,053 27,214
Bảng Anh GBP 30,925 31,112 31,702
Đô la Hồng Kông HKD 2,854.00 2,882.00 2,973.00
Yên Nhật JPY 194.00 194.96 203.73
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.77 20.97
Đô la Singapore SGD 0.00 16,378.00 17,178.00
Bạc Thái THB 0.00 678.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,643 22,663 22,853

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 8,750,000 9,000,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,482
EUR 26,829 28,278
GBP 31,230 32,532
JPY 157.88 166.96
HKD 3,176.68 3,309.10
AUD 16,442.62 17,128.01
CAD 18,178 18,936
RUB 0.00 293.47
Cập nhật lúc 16:43 15/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021